Xác định các loại thuế phí đối với hàng hóa nhập khẩu vào New Zealand
Thuế nhập khẩu
Sau khi xác định được mã HS của hàng hóa theo Hệ thống HS của New Zealand, nhà nhập khẩu có thể biết được mức thuế nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa đó. Mức thuế thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên trị giá hải quan của hàng hóa.
Đối với hàng hóa Việt Nam nhập khẩu vào New Zealand, hiện doanh nghiệp có 05 lựa chọn về thuế quan, mỗi lựa chọn tương ứng với một mức thuế và các điều kiện hưởng mức thuế nhất định. Nhà nhập khẩu sẽ căn cứ vào điều kiện cụ thể của hàng hóa để chọn thuế quan phù hợp và có lợi nhất cho mình. Cụ thể:
- Thuế MFN: Đây là mức thuế New Zealand áp dụng đối với hàng hóa đến từ các nước thành viên WTO. Mức thuế này do New Zealand quyết định nhưng phải bảo đảm tuân thủ mức cam kết trong WTO, được áp dụng cho hàng hóa từ các nước WTO mà không kèm theo điều kiện nào về xuất xứ. Việt Nam là thành viên WTO, do đó hàng hóa của Việt Nam đương nhiên được hưởng mức thuế này mà không cần đáp ứng điều kiện gì.
- Thuế GSP: Đây là mức thuế ưu đãi đặc biệt New Zealand đơn phương dành cho một số nước kém phát triển (Less Developed Country - LDC) và kém phát triển nhất (Least Developed Country - LLDC) (trong đó có Việt Nam). Mức thuế ưu đãi và các điều kiện hưởng ưu đãi GSP do New Zealand quyết định.
- Thuế AANZFTA: Đây là mức thuế ưu đãi đặc biệt New Zealand dành cho hàng hóa từ các thành viên Hiệp định Thương mại tự do ASEAN – Australia và New Zealand (AANZFTA), trong đó có Việt Nam. Mức thuế ưu đãi do New Zealand quyết định nhưng không được cao hơn mức nước này đã cam kết trong AANZFTA. Điều kiện để hưởng thuế AANZFTA là hàng hóa phải đáp ứng Quy tắc xuất xứ của AANZFTA và có chứng nhận xuất xứ AANZFTA.
- Thuế CPTPP: Đây là mức thuế ưu đãi đặc biệt New Zealand dành cho hàng hóa từ các thành viên Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Mức thuế ưu đãi do New Zealand quyết định nhưng không được cao hơn mức đã cam kết trong CPTPP. Để được hưởng mức thuế ưu đãi theo Hiệp định CPTPP, hàng hóa phải đảm bảo đáp ứng được quy tắc xuất xứ và có chứng nhận xuất xứ CPTPP.
- Thuế RCEP: Trong RCEP, New Zealand chỉ có 01 Biểu cam kết thuế quan ưu đãi đặc biệt duy nhất dành cho hàng hóa từ tất cả các nước thành viên RCEP. Mức thuế ưu đãi đặc biệt RCEP thực tế sẽ do New Zealand quyết định nhưng không được cao hơn mức đã cam kết trong RCEP. Để được hưởng ưu đãi theo Hiệp định RCEP, hàng hóa phải đảm bảo đáp ứng được quy tắc xuất xứ và có chứng nhận xuất xứ RCEP.
Về nguyên tắc, nhà nhập khẩu New Zealand là chủ thể nộp thuế nhập khẩu. Tuy nhiên, do có nhiều lựa chọn thuế nhập khẩu khác nhau cho hàng hóa từ Việt Nam, tùy thuộc tình huống cụ thể của hàng hóa, doanh nghiệp Việt Nam cũng có thể sử dụng các lựa chọn này để thương lượng đơn hàng, giá bán với nhà nhập khẩu New Zealand.
Doanh nghiệp có thể tra cứu các mức thuế quan khi nhập khẩu vào New Zealand đối với sản phẩm cụ thể theo các đường dẫn sau: https://www.customs.govt.nz/business/tariffs/free-trade-agreements/ và https://www.customs.govt.nz/business/tariffs/working-tariff-document/
Các loại thuế khác
Ngoài thuế quan (thuế nhập khẩu), hàng hóa nhập khẩu vào Australia có thể bị áp các loại thuế khác như:
- Thuế hàng hóa và dịch vụ (Goods and services tax - GST): Hàng hóa nhập khẩu vào New Zealand sẽ phải chịu mức thuế GST 15%. Giá trị tính thuế GST bằng tổng (i) trị giá hải quan của hàng hóa, (ii) thuế nhập khẩu và (iii) phí bảo hiểm và cước vận chuyển hàng hóa đến New Zealand. GST là loại thuế có tính chất tương tự thuế VAT ở Việt Nam.
Doanh nghiệp có thể tìm hiểu chi tiết về thuế GST của New Zealand theo đường dẫn: https://www.customs.govt.nz/personal/duty-and-gst/duty-and-allowances/
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (excise duty): Thuốc lá, đồ uống có cồn và sản phẩm xăng dầu nhập khẩu vào New Zealand sẽ phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.
Doanh nghiệp có thể tra cứu Biểu thuế tiêu thụ đặc biệt của New Zealand theo đường dẫn sau: https://www.customs.govt.nz/business/excise/what-is-excise/
- Thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và thuế tự vệ: Một số hàng hóa nhập khẩu vào New Zealand có thể là đối tượng bị áp thuế chống bán phá giá, chống trợ cấp hoặc thuế tự vệ theo các vụ việc phòng vệ thương mại cụ thể ở New Zealand.
Các loại phí, lệ phí nhập khẩu
Hàng hóa nhập khẩu vào New Zealand phải chịu các mức phí/lệ phí khác nhau, bao gồm: phí thông quan hàng hóa (Goods clearance fees), phí đầu vào hệ thống an toàn sinh học (Biosecurity System Entry Levy - BSEL) và phí kiểm tra an toàn sinh học (Biosecurity Fees).
- Phí thông quan hàng hóa (Goods Clearance Fees) do cơ quan hải quan thu, với các mức thu cụ thể như sau:
Loại phí |
Mức phí |
Mục đích và người trả phí |
Phí nộp tờ khai nhập khẩu (Import Entry Transaction Fee) |
NZ$38.53 |
Khoản phí cố định mà nhà nhập khẩu phải nộp khi nhập khẩu hàng hóa có giá trị trên 1.000 NZD |
Phí hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
NZ$89.84 |
Được trả bởi người vận chuyển (transporters) và người gom hàng (consolidators). Được sử dụng để đánh giá rủi ro hàng hóa trước khi hàng đến và thông quan với các lô hàng lẻ có giá trị thấp (từ 1.000 NZD trở xuống) không có tờ khai nhập khẩu. |
Phí hàng hóa vận chuyển bằng đường biển |
NZ$606.66 |
- Phí đầu vào Hệ thống an toàn sinh học (Biosecurity System Entry Levy - BSEL): BSEL được thu đối với tất cả các lô hàng nhập khẩu có giá trị trên 1.000 NZD. Hải quan New Zealand sẽ thu BSEL thay cho Bộ các ngành công nghiệp cơ bản (Ministry for Primary Industries) của New Zealand.
BSEL được thu nhằm bù đắp chi phí cho các hoạt động: (i) thu thập, phân tích dữ liệu để phát triển và giám sát các hồ sơ quản lý rủi ro và đưa ra cảnh báo, (ii) giám sát quanh vùng biển, sân bay và những nơi có nguy cơ cao nhằm ngăn chặn sâu bệnh từ các lô hàng nhập khẩu, (iii) tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển các lô hàng khỏi cảng đến…
Từ ngày 1/7/2023, mức phí của BSEL của New Zealand là 46,4 NZD.
- Phí kiểm tra an toàn sinh học (Biosecurity Fees): được sử dụng cho các mục đích: (i) kiểm tra các lô hàng nhập có rủi ro an toàn sinh học; (ii) kiểm tra các tàu thuyền và container vận chuyển ngoài khơi không đáp ứng yêu cầu nhập cảnh; (iii) kiểm tra, xử lý, tiêu hủy các lô hàng có rủi ro...
Loại phí |
Mức phí |
Phí kiểm tra an ninh sinh học – theo giờ |
NZ$155.50 |
Phí đi lại trong vùng 1 (zone 1) - trong bán kính 4 km |
NZ$53.00 |
Phí đi lại trong vùng 2 (zone 2) - trong bán kính 4 km - 10 km |
NZ$107.57 |
Phí đi lại trong vùng 3 (zone 3) - trong bán kính 10 km - 25 km |
NZ$166.10 |
Phí đi lại trong vùng 4 (zone 4) - trong bán kính 25 km - 50 km |
NZ$226.84 |
Phí đi lại trên 50 km |
Tính theo giờ, cộng thêm phí đi lại là NZ$0,67/km |
Lưu ý: Các mức phí trên chưa bao gồm 15% thuế GST
Doanh nghiệp có thể tìm hiểu chi tiết về các loại phí/lệ phí thông quan của New Zealand theo đường dẫn sau: https://www.customs.govt.nz/globalassets/documents/border-sector-documents/2023-goods-and-cargo-fees-performance-report-.pdf
Nguồn: Trung tâm WTO và Hội nhập - VCCI