Quy trình và thủ tục nhập khẩu hàng hóa vào Hàn Quốc

Quy trình và thủ tục nhập khẩu vào Hàn Quốc nói chung được thông tin tại trang web của Dịch vụ Hải quan Hàn Quốc (Korea Customs Service) tại đường dẫn: https://www.customs.go.kr/english/cm/cntnts/cntntsView.do?mi=8055&cntntsId=2731

(Chú ý: đường dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo, có thể sẽ bị thay đổi. Trong mọi trường hợp, doanh nghiệp có thể trực tiếp truy cập vào Trang web của Dịch vụ Hải quan Hàn Quốc để tìm kiếm thông tin).

Dưới đây là tóm tắt các bước nhập khẩu hàng hóa vào thị trường Hàn Quốc:

Bước 1: Xác định diện nhập khẩu/Điều kiện nhập khẩu của hàng hóa

Không phải hàng hóa nào cũng được phép nhập khẩu vào Hàn Quốc, đồng thời cũng không phải tất cả hàng hóa khi nhập khẩu vào Hàn Quốc đều có chung một cơ chế nhập khẩu. Tương tự như Việt Nam và các quốc gia khác trên thế giới, Hàn Quốc cũng đặt ra yêu cầu cấm/hạn chế nhập khẩu, hoặc kiểm soát đặc thù đối với một số hàng hóa nhất định. Do vậy, trước khi nhập khẩu hàng hóa vào thị trường Hàn Quốc, nhà nhập khẩu cần xác định diện nhập khẩu hàng hóa của mình để xác định thủ tục tương ứng.

Hàng hóa nhập khẩu vào Hàn Quốc sẽ chịu sự điều chỉnh của Luật Ngoại Thương (Foreign Trade Act) và các văn bản pháp luật nội địa khác (tùy từng mặt hàng) và chịu sự quản lý của các Bộ/ngành tương ứng. Tại Hàn Quốc, có 61 bộ luật riêng biệt quy định các yêu cầu/điều kiện nhập khẩu bắt buộc và cơ quan quản lý đối với nhiều mặt hàng nhập khẩu khác nhau. Doanh nghiệp có thể tìm hiểu chi tiết về Danh mục các mặt hàng nhập khẩu có điều kiện này theo đường dẫn: https://docs.wto.org/dol2fe/Pages/SS/directdoc.aspx?filename=q:/G/LIC/N3KOR13.pdf&Open=True

Bước 2: Phân loại hàng hóa

Xác định phân loại (HS) cho hàng hóa là một bước rất quan trọng để xác định thuế quan áp dụng đối với hàng hóa đó. Cần lưu ý, theo Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), các nước sẽ áp đặt thống nhất đến 6 số đầu của một mã HS. Tuy nhiên việc áp đặt các số sau đó trong dãy số mã HS thuộc quyền quyết định riêng của mỗi nước, vì thế các số này có thể khác biệt giữa các nước. Trên thực tế, các nước thường có xu hướng quy định thêm 2 hoặc 4 số vào mã HS ngoài 06 số đầu chung (tạo thành mã HS 8 số, 10 số) phục vụ nhu cầu quản lý của riêng mình.

Việt Nam hiện áp dụng hệ thống HS chi tiết đến 8 số theo Hệ thống hài hòa thuế quan của ASEAN (AHTN), còn Hàn Quốc lại áp dụng hệ thống HS chi tiết đến 10 số. Vì vậy, khi xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Hàn Quốc, doanh nghiệp cần chú ý xác định mã HS của hàng hóa theo hệ thống HS 10 số của Hàn Quốc chứ không phải theo HS 8 số của Việt Nam.

Doanh nghiệp có thể tra cứu mã HS của Hàn Quốc đối với hàng hóa nhập khẩu theo đường dẫn sau: https://www.customs.go.kr/english/ad/ct/CustomsTariffList.do?mi=8037. Doanh nghiệp phải căn cứ vào mô tả chi tiết của hàng hóa để xác định phân loại hàng hóa một cách chính xác. Trong trường hợp doanh nghiệp không chắc chắn về việc phân loại hàng hóa của mình thì có thể liên hệ với Viện Định giá và Phân loại Hải quan (Customs Valuation and Classification Institute) để được hỗ trợ xác định trước HS của hàng hóa.

Việc xác định chính xác mã số phân loại hàng hóa là rất quan trọng, không chỉ phục vụ mục đích khai báo Hải quan khi nhập khẩu mà còn được đùng dể khai báo trên giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu có) trong hàng hóa muốn được hưởng ưu đãi thuế quan theo các FTA giữa Việt Nam và Hàn Quốc (bao gồm AKFTA, VKFTA và RCEP).

Bước 3: Xác định các loại thuế phí

Thuế quan nhập khẩu

Sau khi xác định được phân loại hàng hóa theo hệ thống HS của Hàn Quốc, nhà nhập khẩu có thể biết được mức thuế quan nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa đó. Mức thuế này được tính dựa trên trị giá hải quan của hàng hoá đó, được quy định cụ thể trong Đạo luật Hải quan sửa đổi lần cuối năm 2020 của Hàn Quốc.

Đối với hàng Việt Nam nhập khẩu vào Hàn Quốc, có 4 lựa chọn về thuế quan, mỗi lựa chọn tương ứng với một mức thuế và các điều kiện hưởng mức thuế nhất định. Nhà nhập khẩu sẽ căn cứ vào điều kiện cụ thể của hàng hóa để chọn thuế quan phù hợp và có lợi nhất cho mình. Cụ thể:

- Thuế MFN: Đây là mức thuế Hàn Quốc áp dụng đối với hàng hóa đến từ các nước thành viên WTO. Mức thuế này do Hàn Quốc quyết định nhưng phải bảo đảm tuân thủ mức cam kết trong WTO và không có điều kiện nào kèm theo. Việt Nam là thành viên WTO, do đó hàng hóa của Việt Nam đương nhiên được hưởng mức thuế này mà không cần đáp ứng điều kiện gì.

- Thuế AKFTA: Đây là mức thuế ưu đãi Hàn Quốc dành cho hàng hóa từ các thành viên Hiệp định AKFTA, bao gồm các nước ASEAN. Mức thuế ưu đãi do Hàn Quốc quyết định nhưng không được thấp hơn mức đã cam kết trong AKFTA. Quy tắc xuất xứ để được hưởng mức thuế ưu đãi phải tuân thủ cam kết thống nhất trong AKFTA về quy tắc xuất xứ.

- Thuế VKFTA: Đây là mức thuế ưu đãi Hàn Quốc dành cho hàng hóa từ Việt Nam theo Hiệp định VKFTA. Mức thuế ưu đãi do Hàn Quốc quyết định nhưng không được thấp hơn mức đã cam kết trong VKFTA. Quy tắc xuất xứ để được hưởng mức thuế ưu đãi phải tuân thủ cam kết thống nhất trong VKFTA về quy tắc xuất xứ.

- Thuế RCEP: Trong RCEP, Hàn Quốc có biểu cam kết thuế quan riêng dành cho hàng hóa từ các nước thành viên ASEAN (trong đó có Việt Nam). Mức thuế ưu đãi RCEP thực tế sẽ do Hàn Quốc quyết định nhưng không được thấp hơn mức đã cam kết trong RCEP. Để được hưởng mức thuế ưu đãi theo Hiệp định RCEP, hàng hóa phải đảm bảo đáp ứng được quy tắc xuất xứ và có chứng nhận xuất xứ theo thủ tục cấp giấy chứng nhận xuất xứ của Hiệp định.

Doanh nghiệp có thể tra cứu các mức thuế quan áp dụng đối với hàng hóa của mình theo đường dẫn sau: https://www.customs.go.kr/ftaportalkor/ad/ftaCnvn/txrtInfo.do?mi=3526

Các loại thuế khác

Ngoài thuế quan nhập khẩu, hàng hóa nhập khẩu vào Hàn Quốc bị áp các loại thuế khác như:

- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Hàng hóa nhập khẩu vào Hàn Quốc phải chịu thuế VAT là 10% - mức thuế này áp dụng chung cho tất cả các hàng hóa nhập khẩu vào Hàn Quốc

- Thuế tiêu thụ đặc biệt (Excise tax): Một số loại hàng hóa xa xỉ và hàng tiêu dùng lâu bền phải chịu thuế tiêu thị đặc biệt từ 10% đến 20% khi vào thị trường Hàn Quốc (Ví dụ: đồ trang sức, kim loại quý, đồ golf, đồ lông thú, du thuyền… sẽ chịu mức thuế suất 20%; 15% đối với tủ lạnh, máy giặt, TV… và 10% đối với đồ uống và các sản phẩm sức khỏe…)

- Thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và thuế tự vệ: Một số hàng hóa nhập khẩu vào Hàn Quốc sẽ bị áp dụng thuế chống bán phá giá, chống trợ cấp hoặc tự vệ nếu chúng thuộc phạm vi áp dụng của các loại thuế này.

Bước 4: Khai báo nhập khẩu, nộp thuế và thông quan

Khai báo nhập khẩu

Tất cả hàng hóa thương mại vận chuyển từ nước ngoài (trong đó có Việt Nam) sang Hàn Quốc sẽ phải phải thực hiện khai báo nhập khẩu cho Hải quan Hàn Quốc - Cơ quan có thẩm quyền về thủ tục giải phóng hàng của Hàn Quốc.

Về nguyên tắc, nhà nhập khẩu sẽ khai báo nhập khẩu sau khi hàng đến cảng. Tuy nhiên, để đẩy nhanh quá trình thông quan, việc khai báo nhập khẩu này có thể được thực hiện trước khi hàng đến.

Nhà nhập khẩu sẽ tiến hành khai báo nhập khẩu điện tử đồng thời đăng tải các chứng từ nhập khẩu bắt buộc khác trên trang web UNI-PASS của Dịch vụ Hải quan Hàn Quốc (https://unipass.customs.go.kr/csp/index.do).

Các chứng từ nhập khẩu bắt buộc đối với doanh nghiệp

Đối với hàng hóa thuộc diện nhập khẩu thông thường, các chứng từ mà nhà nhập khẩu phải nộp cho cơ quan Hải quan bao gồm:

  • Hóa đơn thương mại
  • Phiếu đóng gói
  • Vận đơn
  • Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O): Nếu hàng hóa muốn được hưởng ưu đãi thuế quan theo các FTA giữa Việt Nam với Hàn Quốc thì phải nộp loại C/O tương ứng (Với VKFTA là C/O mẫu VK, AKFTA là C/O mẫu AK, RCEP là C/O mẫu RCEP) do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp

Đối với các loại hàng hóa thuộc diện kiểm soát đặc thù, ngoài các chứng từ kể trên, doanh nghiệp sẽ phải nộp thêm một số chứng từ bắt buộc tùy từng loại hàng hóa, chẳng hạn:

  • Chứng nhận an toàn KC (KC Safety certification) đối với 03 nhóm hàng hóa, bao gồm: (i) đồ điện (thiết bị hình ảnh và âm thanh; sản phẩm chiếu sáng, màn hình máy tính, máy hút bụi, bàn là, máy in, máy rửa bát…), (ii) đồ gia dụng (nồi áp suất, sàn nhựa PVC, mũ bảo hiểm, ván trượt, giày patin, xe đẩy hàng…) và (iii) sản phẩm cho trẻ em và trẻ sơ sinh (đồ chơi, nôi, xe đẩy, xe đạp, quần áo, đồ dùng học tập…)
  • Giấy chứng nhận hun trùng (Fumigation/Heat Treatment Certification) do cơ quan có thẩm quyền nước xuất khẩu cấp, áp dụng đối với các hàng hóa có nguy cơ chứa các vi trùng có hại (mối, mọt, nấm mốc..) hoặc bì đóng gói hàng hóa có nguồn gốc từ gỗ (pallet)…
  • Chứng nhận kiểm dịch động vật, thực vật do cơ quan có thẩm quyền nước xuất khẩu cấp, áp dụng đối với các sản phẩm động vật và thực vật chưa qua chế biến.

Dựa trên kỹ thuật quản lý rủi ro và phân tích dữ liệu hàng hóa, Hệ thống thông quan Hải quan sẽ tự động đưa ra quyết định liệu hàng hóa phải chịu (i) kiểm tra dựa trên chứng từ; (ii) kiểm tra thực tế, hay (iii) được miễn kiểm tra (cả chứng từ và thực tế hàng hóa).

(i) Kiểm tra lô hàng dựa trên chứng từ nhập khẩu: Trong trường hợp này, Hải quan Hàn Quốc sẽ tiến hành kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của đơn khai báo nhập khẩu và các chứng từ nhập khẩu bắt buộc khác

(ii) Kiểm tra thực tế hàng hóa: Trong trường hợp này, Hải quan sẽ tiến hành kiểm tra thực tế hàng hóa nhằm đảm bảo tính chính xác của tờ khai nhập khẩu về tả mặt hàng, số lượng, nước xuất xứ, nhãn hiệu… Sau khi hoàn thành việc kiểm tra thực tế hàng hóa, Hải quan vẫn sẽ kiểm tra chứng từ nhập khẩu của lô hàng giống như trong trường hợp (i)

(iii) Miễn kiểm tra (chứng từ và thực tế)

Hải quan Hàn Quốc sẽ duyệt đơn khai báo nhập khẩu nếu không phát hiện vấn đề/sai phạm trong kết quả kiểm tra.

Nộp thuế và thông quan hàng hóa

Sau khi việc khai báo nhập khẩu được duyệt (không có vấn đề gì sau khi kiểm tra chứng từ và kiểm tra thực tế hàng hóa), nhà nhập khẩu sẽ phải nộp một khoản đảm bảo hoặc nộp trước các khoản thuế để được giải phóng và thông quan hàng hóa.

Sau khi hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế hoặc nộp khoản đảm bảo cho số tiền thuế phải nộp, Đơn khai báo nhập khẩu sẽ được chấp nhận một cách tự động trên Hệ thống thông quan. Hải quan Hàn Quốc sau đó sẽ ban hành Chứng nhận về khai báo hàng hóa nhập khẩu (Certificate of import declaration) – như một thông báo về việc chấp nhận giải phóng hàng hóa. Để tránh bị làm giả, Chứng nhận này sẽ con dấu đặc biệt của Hải quan, watermark (Biểu tượng Dịch vụ Hải quan Hàn Quốc), số sê-ri, mã vạch 2-D và dấu "copy".

Trong trường hợp doanh nghiệp mới chỉ nộp một khoản đảm bảo để giải phóng hàng hóa, nghĩa vụ nộp thuế sẽ phải được hoàn thành trong vòng 15 ngày từ ngày Khai báo nhập khẩu được chấp thuận (Nộp thuế sau thông quan (Post-clearance Tax payment).

Chú ý: Tại Hàn Quốc, chi doanh nghiệp có tỷ lệ tuân thủ pháp luật cao mới được chấp nhận Nộp thuế sau thông quan (Post-clearance Tax payment).

Nguồn: Trung tâm WTO và Hội nhập - VCCI