Khuyến nghị cho doanh nghiệp Việt Nam để ứng phó Chiến lược F2F
Chiến lược F2F của Liên minh châu Âu đã đặt ra nhiều yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đem lại nhiều cơ hội cũng như đặt ra không ít thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản và thực phẩm. Doanh nghiệp Việt Nam cần có những định hướng rõ ràng và sự chủ động nhất định để kịp thời nương theo làn sóng chuyển đổi đang rất mạnh mẽ này. Sau đây là một số đề xuất cho doanh nghiệp Việt Nam nhằm đáp ứng được các tiêu chuẩn cao của chiến lược này:
- Cải thiện quá trình sản xuất theo hướng bền vững
Doanh nghiệp nông sản Việt Nam cần chú trọng vào việc áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững, hướng tới môi trường và hiệu quả trong toàn bộ chuỗi cung ứng, ví dụ như ưu tiên sử dụng phân bón hữu cơ, và tái sử dụng các tài nguyên trong quá trình sản xuất nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Để hỗ trợ cho quá trình đó, việc đầu tư vào công nghệ nông nghiệp thông minh là một yếu tố then chốt. Công nghệ tưới tiêu thông minh, hệ thống quản lý dữ liệu số hóa, và các công nghệ tiên tiến trong sản xuất và chế biến có thể giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất. Đồng thời, việc sử dụng công nghệ hiện đại cũng giúp tăng cường khả năng theo dõi và minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ đó đáp ứng yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc của chiến lược F2F.
Ngoài ra, doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng các giải pháp năng lượng tái tạo trong quá trình sản xuất và chuỗi cung ứng như năng lượng mặt trời, gió... Việc này không chỉ giúp giảm khí thải carbon mà còn đáp ứng được tiêu chí bền vững mà chiến lược F2F đề ra. Đầu tư vào năng lượng tái tạo không chỉ là cách để doanh nghiệp thích ứng với các quy định của EU mà còn là hướng đi bền vững cho sự phát triển dài hạn.
- Đạt được các chứng nhận bền vững
Doanh nghiệp Việt Nam cần nghiên cứu kỹ các quy định để cải thiện các sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm của mình theo hướng tuân thủ đúng những tiêu chuẩn an toàn thực phẩm khắt khe của thị trường EU, trong đó đặc biệt chú trọng tới việc đạt được các chứng nhận hữu cơ, Global G.A.P hoặc các chứng nhận an toàn thực phẩm quốc tế khác được EU công nhận.
Việc đạt được những chứng nhận này không chỉ là bước cần thiết mà còn mang tính chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam khi muốn tiếp cận và mở rộng thị trường quốc tế. Các chứng nhận này không chỉ khẳng định rằng sản phẩm của doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn bền vững và an toàn thực phẩm mà còn giúp tăng cường niềm tin từ người tiêu dùng và đối tác tại thị trường EU cũng như trên thế giới. Đây là minh chứng cho cam kết bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của doanh nghiệp, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Hơn nữa, việc đạt các chứng nhận này có thể mở rộng cơ hội tiếp cận các quỹ hỗ trợ và chương trình phát triển bền vững của EU, từ đó giảm gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi.
- Tham gia vào chương trình hỗ trợ tài chính và kỹ thuật
Doanh nghiệp Việt Nam cần tích cực tận dụng nguồn lực tài chính và kỹ thuật từ các quỹ phát triển bền vững hoặc chương trình hỗ trợ tài chính từ EU để đầu tư vào các dự án nông nghiệp bền vững, hỗ trợ đáp ứng các tiêu chuẩn của chiến lược F2F. Những chương trình này không chỉ hỗ trợ tài chính mà còn cung cấp các khóa đào tạo và tư vấn kỹ thuật, giúp nâng cao năng lực sản xuất và chế biến nông sản. Việc tham gia vào các dự án như vậy sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh của bản thân, mà còn được hỗ trợ thêm về chi phí và nguồn lực, mối quan hệ nếu phù hợp.
Hơn nữa, việc tham gia vào các chương trình này cũng được coi như một cam kết định hướng phát triển bền vững rõ ràng của doanh nghiệp, tạo dựng được hình ảnh thương hiệu trong mắt người tiêu dùng EU nói riêng và toàn thế giới nói chung, giúp sản phẩm của doanh nghiệp Việt Nam được biết đến nhiều hơn.
- Tham gia vào các hiệp hội ngành hàng
Doanh nghiệp nông sản thực phẩm Việt Nam cần tích cực tham gia các hiệp hội ngành hàng liên quan để nâng cao hình ảnh và cập nhật được những thông tin quan trọng trong ngành. Việc tham gia vào các hiệp hội này không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt kịp thời các quy định, tiêu chuẩn mới nhất mà chiến lược F2F đưa ra mà còn mở rộng cơ hội kết nối với các đối tác và khách hàng tiềm năng tại thị trường châu Âu thông qua những hội thảo, hội chợ và các sự kiện, hoạt động xúc tiến thương mại do hiệp hội tổ chức.
Việc có nhiều kết nối với các đối tác EU mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ việc chuyển giao công nghệ tiên tiến đến việc học hỏi kinh nghiệm trong việc phát triển sản phẩm theo xu hướng tiêu dùng xanh và bền vững, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất về quá trình thực thi. Các đối tác EU thường có mạng lưới thông tin sớm và nhiều kinh nghiệm tại thị trường EU, có thể hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần.
Nguồn: Trung tâm WTO và Hội nhập - VCCI