Tin tức

Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương vì thịnh vượng và Ý nghĩa đối với Việt Nam

22/06/2022    1340

Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương vì thịnh vượng (IPEF), một chiến lược kinh tế do Mỹ đề xuất, là nỗ lực mới nhằm điều chỉnh mối liên kết giữa Mỹ và các nước châu Á - Thái Bình Dương. Là một khuôn khổ mở, thành công của IPEF vẫn còn bỏ ngỏ vì không có điều khoản thương mại hoặc cắt giảm thuế quan đối với các hoạt động thương mại. Do đó, sự tham gia của Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào kết quả của các cuộc thảo luận và thực hiện.

Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương vì thịnh vượng (IPEF) được Mỹ đưa ra tại Tokyo và là khuôn khổ kinh tế mới giữa Mỹ và 13 quốc gia Châu Á.

Chính phủ Mỹ đã nhấn mạnh rằng IPEF không phải là một hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng không phải là một khối an ninh như Quad (Bộ tứ) gồm Australia, Mỹ, Nhật Bản và Ấn Độ. Đúng hơn, IPEF là một chiến lược kinh tế nới lỏng, trong đó các nước tham gia xích lại gần nhau để tăng cường mối quan hệ và thúc đẩy ổn định kinh tế.

IPEF là gì?

IPEF do Mỹ đứng đầu, có thể được coi là một công cụ giúp các nước Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đối mặt với những thách thức kinh tế của thế kỷ XXI. Hiện tại, có 13 quốc gia tham gia vào khuôn khổ. Fiji, một quốc đảo, cũng đang vận động hành lang để trở thành quốc gia thứ 14 tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến IPEF.

Các bên liên quan không coi IPEF là đòn bẩy tiềm năng cho thương mại trong khối vì đã nhấn mạnh rằng IPEF không phải là một FTA.

IPEF chủ yếu tập trung vào bốn trụ cột chính:

  • Kinh tế công bằng (Fair economy): Các nước thành viên tìm cách xây dựng các cam kết thương mại công bằng về chính sách thuế hiệu quả và thúc đẩy các cơ chế chống hối lộ cũng như chống rửa tiền;
  • Kinh tế kết nối (Connected economy): Các nước thành viên tìm cách thiết lập các quy tắc tiêu chuẩn cao về kỹ thuật số, bảo mật luồng dữ liệu xuyên biên giới, an ninh mạng và an toàn trí tuệ nhân tạo. Các tiêu chuẩn về lao động và môi trường cũng sẽ được thiết lập vì lợi ích của người lao động;
  • Kinh tế phục hồi (Resilient economy): Các nước thành viên tìm kiếm các cam kết đầu tiên về chuỗi cung ứng và logistics có khả năng phục hồi trước bất kỳ sự gián đoạn và cú sốc cung nào để bảo vệ các nền kinh tế khỏi lạm phát; và
  • Kinh tế xanh (Clean economy): Các nước thành viên tìm kiếm các cam kết phát triển công nghệ xanh để chống lại các tác động của biến đổi khí hậu. Các quốc gia được khuyến khích chia sẻ công nghệ nhằm mục đích khử cacbon và cung cấp cơ sở hạ tầng cho mức sống cao hơn.

Khuôn khổ hứa hẹn như thế nào đối với các nước thành viên?

13 quốc gia trong khối được kỳ vọng chiếm 40% GDP của thế giới. Xét về mặt kinh tế, khi so sánh với Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) quy tụ 15 thành viên, tỷ trọng của IPEF như đã đề xuất vượt tỷ trọng của RCEP (các nước thành viên RCEP chiếm khoảng 30% GDP toàn cầu).

IPEF được coi là đối trọng với Trung Quốc nhưng được định vị theo cách mà các nước thành viên không phải lựa chọn giữa Mỹ và Trung Quốc, cho phép mức độ thành viên cao. Các quốc gia tham gia cũng được tự do lựa chọn trong số bốn trụ cột những trụ cột mà họ muốn cam kết và không có nghĩa vụ phải theo đuổi tất cả.

Khuôn khổ thúc đẩy động lực tăng trưởng bền vững cho các quốc gia sau COVID-19 và bất ổn kinh tế toàn cầu do biến đổi khí hậu và căng thẳng chính trị đang diễn ra. Các nước thành viên của IPEF có thể hợp tác thúc đẩy năng lượng sạch và tái tạo, đồng thời hình thành một khối liên minh mạnh mẽ mà chuỗi cung ứng khu vực không bị ảnh hưởng bất kể cú sốc cung toàn cầu, đồng thời cải thiện tính minh bạch trong hành chính.

Khuôn khổ là một sân chơi bình đẳng để các quốc gia trao đổi và hưởng lợi từ lợi thế kinh tế, công nghệ và tài nguyên của nhau. Nói một cách ngắn gọn hơn, các quốc gia Đông Nam Á có thể được hưởng lợi từ lợi thế của Mỹ về công nghệ, bao gồm sản xuất chip, phần mềm và trí tuệ nhân tạo.

Trong khi đó, các doanh nghiệp Mỹ có thể dựa vào các nước châu Á như Việt Nam trong một số ngành như dệt may, điện tử, chất bán dẫn và nông sản.

Điều gì có thể cản trở sự thành công của IPEF?

Hiện tại, IPEF thiếu tính ổn định khi không có sự ràng buộc và không thiết lập được các mối quan hệ giữa các quốc gia. IPEF cho thấy sự không chắc chắn, đặc biệt nếu các quốc gia rút khỏi khuôn khổ này trong tương lai.

Trong khi Mỹ khó có khả năng rút khỏi IPEF, các mục tiêu và cam kết bền vững của các nước thành viên có thể gặp khó khăn nếu không có mục tiêu rõ ràng trong dài hạn.

Khuôn khổ cũng không định hướng việc cắt giảm thuế quan hoặc thương mại tự do. Thay vào đó, nó đặt ra các mục tiêu về cải thiện chất lượng cuộc sống của người lao động, môi trường và thương mại kỹ thuật số giữa các quốc gia.

David Dapice, Giám đốc Trung tâm Ash, Trường Harvard, thừa nhận rằng IPEF chỉ là một khái niệm “trừu tượng” vì không có dấu hiệu rõ ràng về những lợi ích mà Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương có thể thu được khi tham gia khuôn khổ.

Việc tham gia vào khuôn khổ có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

Bộ Ngoại giao Việt Nam tuyên bố rằng quyết định tham gia sáng kiến IPEF vẫn chưa được đưa ra vì nó sẽ phụ thuộc phần lớn vào kết quả của các cuộc thảo luận tiếp theo để làm rõ vai trò của IPEF.

Tuy nhiên, bà Hằng, Bộ Ngoại giao cho rằng IPEF với định hướng đúng đắn sẽ thúc đẩy một môi trường kinh tế tích cực, hiệu quả, mang lại lợi ích thiết thực cho người dân cũng như góp phần đảm bảo an ninh và hòa bình cho khu vực và trên toàn cầu. Bà tiếp tục nhấn mạnh mục tiêu của Việt Nam là xây dựng một nền kinh tế độc lập và tự chủ trong khu vực, tích cực tương tác với thế giới về nhiều mặt.

Việc tham gia IPEF có thể là bước đệm để Việt Nam trở thành nền kinh tế nổi bật trong khu vực. Là một trong bốn trụ cột của IPEF, năng lượng xanh là một ngành được đánh giá là có tiềm năng đáng kể tại Việt Nam. Nhờ các đặc điểm thuận lợi về mặt địa lý, Việt Nam chắc chắn sẽ trở thành điểm đến đầu tư vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và điện gió.

IPEF cũng dự kiến sẽ thúc đẩy xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường Mỹ lên một tầm cao mới dựa trên mối quan hệ tích cực và xuất khẩu ngày càng tăng trong lịch sử tăng trưởng xuất khẩu sang Mỹ.

Khuôn khổ cũng củng cố mối quan hệ giữa Mỹ và Việt Nam, tạo môi trường thuận lợi cho dòng đầu tư và thương mại giữa hai nước. Thương mại song phương giữa Mỹ và Việt Nam đầy hứa hẹn như được thể hiện trong bảng dưới đây.

Thương mại Mỹ - Việt Nam (2020)

Thương mại song phương Mỹ - Việt Nam

92,2 tỷ USD

Mỹ xuất khẩu sang Việt Nam

12,1 tỷ USD

Mỹ nhập khẩu từ Việt Nam

80,1 tỷ USD

Đầu tư của Mỹ vào Việt Nam

2,6 tỷ USD (2019)

Nguồn: Bộ Ngoại giao Mỹ

Những điểm chính

Mặc dù Việt Nam đã tham gia sáng kiến này, nhưng đây là một cách tiếp cận chờ đợi vì Việt Nam vẫn đang tìm kiếm các cuộc thảo luận sâu hơn để làm rõ các khía cạnh của IPEF khi đang điều chỉnh chiến lược tăng trưởng để đưa đất nước trở thành một nền kinh tế tự chủ và độc lập trong khu vực.

Do đó, thành công của IPEF phụ thuộc vào các cuộc đàm phán và định hướng chiến lược phát triển kinh tế dài hạn theo hướng bền vững. Các cuộc đàm phán về IPEF có thể kéo dài 18-24 tháng. 

Nguồn: Vietnam Briefing, dịch bởi Trung tâm WTO và Hội nhập