Công cụ Tariff Analysis Online (TAO) – Phân tích thuế quan trực tuyến của WTO

13/12/2018    4028

GIỚI THIỆU CHUNG

HTTP://TAO.WTO.ORG

TAO là một công cụ tra cứu trực tuyến miễn phí do WTO xây dựng và duy trì từ năm 2010. TAO bao gồm 2 hệ thống cơ sở dữ liệu: i) Dữ liệu tích hợp (Integrated Database - IDB) cung cấp các thông tin về mức thuế quan áp dụng trên thực tế và số liệu nhập khẩu, và ii) Dữ liệu hợp nhất (Consolidated Tariff Schedules – CTS) cung cấp thông tin về các mức thuế quan cam kết của các nước).

Dữ liệu tích hợp (IDB) bao gồm các thông tin về:

  • Tariff Line Duties (Các dòng thuế quan): thông tin chi tiết về thuế quan theo từng dòng. Ví dụ
  • Tariff Averages (Thuế quan bình quân): thông tin về mức thuế quan bình quân đơn giản và bình quân gia quyền
  • Principal Suppliers (Các nhà cung cấp chính): cung cấp số liệu nhập khẩu từ tất cả các nhà cung cấp được phân loại theo thị phần
  • Duties Comparion (So sánh thuế): So sánh sự khác nhau về mức thuế quan (MFN hoặc thuế quan ưu đãi) của một nước nhập khẩu áp lên cùng một loại sản phẩm từ các nước xuất khẩu khác nhau.
  • Duties faced in export markets (thuế áp dụng tại thị trường xuất khẩu): thông tin tóm tắt và chi tiết về các mức thuế quan và số liệu thương mại của các thị trường xuất khẩu.
  • HS Subheading Duties (thuế đối với các phân nhóm HS): thông tin chi tiết về thuế quan và số liệu nhập khẩu của các phân nhóm HS.
  • Tariff and Trade Profiles (hồ sơ thương mại và thuế quan): thông tin đầy đủ về các loại thuế quan khác nhau khác nhau.
  • Principal Products (các sản phẩm chính): phân loại sản phẩm ở cấp độ Chương, Nhóm và Phân nhóm HS và theo mức độ quan trọng về thương mại.
  • Status of Bindings (tình trạng cam kết): các mức thuế theo cam kết WTO và các hiệp định thương mại của các nước đối với từng dòng sản phẩm

Cam kết và Thuế cam kết (CTS) bao gồm:

  • Tariff concessions (thuế ưu đãi): thông tin chi tiết về các mức thuế cam kết của các nước theo các hiệp định khác nhau
  • Tariff Quotas (hạn ngạch thuế quan): cam kết về các mức thuế trong và ngoài hạn ngạch và khối lượng sản phẩm áp dụng hạn ngạch
  • Export Subsidies (trợ cấp xuất khẩu): thông tin về mức trợ cấp xuất khẩu của các thành viên WTO theo sản phẩm và dòng thuế

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Đăng ký

Để sử dụng TAO, người dùng chỉ cần đăng ký một tài khoản bằng email tại trên trang web của của TAO tại link: http://tao.wto.org/ phần “Click here to register” và sau đó có thể sử dụng miễn phí công cụ này.

Các chức năng:

Các chức năng của TAO được thể hiện ở menu bên tay trái của màn hình, bao gồm:

  • Chức năng “Reports” được sử dụng để xem các trang báo cáo hoặc thêm các lựa chọn về thuế quan áp dụng trên thực tế (applied tariffs) và thuế quan theo cam kết của các hiệp định thương mại (bound tariffs).
  • Chức năng“Queries” được sử dụng để xem hoặc chỉnh sửa các lệnh tìm kiếm, bao gồm lệnh tìm kiếm đối với các dữ liệu về IDB hoặc CTS
  • Chức năng “Product groups” được sử dụng để xem, tạo hoặc chỉnh sửa các nhóm sản phẩm mà bạn quan tâm trong các lệnh tìm kiếm
  • Chức năng “Download data” cho phép lựa chọn tải dữ liệu theo các lệnh tìm kiếm đã thực hiện và có thể lựa chọn tải một hoặc nhiều nước, một hoặc nhiều năm cùng lúc từ các dữ liệu IDB hoặc CTS hoặc từ cơ sở dữ liệu của WTO. Chức năng này cũng cho phép tải dữ liệu dưới nhiều định dạng khác nhau, như Excel, XML hoặc là Text.
  • Chức năng “Printable view” cho phép nhìn hoặc in bất kỳ cửa sổ nào trong định dạng pdf.
  • Chức năng “Help” bao gồm các câu hỏi thường gặp khi sử dụng TAO và các định nghĩa, giải thích thuật ngữ sử dụng trong TAO

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG NHANH

Bước 1. Nhấp chuột vào “Make selection” ở bên phải màn hình hoặc nhấp chuột vào “Reports” ở menu trái màn hình và lựa chọn “Applied” hoặc “Bound”. “Bound” hay “Bound tariffs” có nghĩa là thuế quan cam kết của các nước theo các hiệp định thương mại (WTO hoặc các FTA), là mức thuế tối đa mà một nước có thể áp lên một sản phẩm, có nghĩa là nước đó có thể áp thuế bằng hoặc thấp hơn mức đó nhưng không được cao hơn. Trên thực tế, tùy thuộc nhu cầu đối với từng sản phẩm mà một nước có thể áp thuế thực tế (“Applied” hoặc “applied tariffs”) thấp hơn thuế cam kết (“Bound” hoặc “Bound tariffs”). Giả sử lựa chọn “Basic query”, màn hình sẽ hiện ra như sau:

Bước 2.

  • Tại hai đề mục trên cùng, chọn nguồn dữ “Applied Duties and Trade (IDB)” hoặc “Bound Duties (CTS)”. Giả sử chọn “Applied Duties and trade (IDB);
  • Tại đề mục “Market and Product Selection” chọn nước xuất khẩu quan tâm. Giả sử chọn “Japan”
  • Tại mục “Products lựa chọn một hoặc một nhóm sản phẩm cụ thể quan tâm. Giả sử chọn sản phẩm có mã HS “640420 – Footwear with outer soles of leather or composition leather”
  • Nhấp chuột vào “Continue"

Bước 3. Lựa chọn thông tin cần tìm kiếm.

Sau khi nhấp chuột vào “Continue”, màn hình trở về trang chủ:


Lựa chọn thông tin cần tìm kiếm ở các mục IDB

Giả sử muốn xem mức thuế áp dụng chi tiết đến cấp độ Phân nhóm HS, nhấp chuột vào “HS Subhedding Duties” trong mục IDB. Kết quả hiện ra như bên dưới.

Bước 4. Phân tích kết quả

Với lựa chọn như ở các phần trên, kết quả sẽ ra các loại thuế áp dụng đối với sản phẩm HS 640420, bao gồm thuế MFN cam kết và áp dụng, và thuế đối với các đối tác theo các FTA, và thuế phổ thông.

Nguồn: Trung tâm WTO và Hội nhập - VCCI